Kinh tế vĩ mô

HSBC: Hai thách thức lớn cho "hành trình xanh" của Việt Nam

Báo cáo của HSBC nhận định lộ trình chuyển đổi năng lượng của Việt Nam sẽ không hề dễ dàng và hợp tác khu vực là một chìa khóa quan trọng để tháo gỡ thách thức.

“Hành trình xanh” với chuyển đổi năng lượng là trọng tâm 

Theo báo cáo Vietnam At A Glance với chủ đề "Chuyển dịch năng lượng" của HSBC vừa công bố, chuyển đổi năng lượng là trọng tâm chính của các nhà hoạch định chính sách Việt Nam trong những năm gần đây. Một loạt các chính sách ngoại giao liên quan đến năng lượng làm nổi bật tham vọng của Việt Nam trong quá trình chuyển đổi xanh.

Ví dụ, tháng 12 năm ngoái, G7 đã công bố gói tài chính 15,5 tỷ USD hỗ trợ các nỗ lực giảm phát thải carbon của Việt Nam. Điều này khiến Việt Nam trở thành quốc gia đang phát triển thứ 3, sau Nam Phi và Indonesia, nhận được khoản tài trợ lớn theo thỏa thuận Đối tác Chuyển đổi Năng lượng Công bằng (JETP).

Trong khi đó, Việt Nam cũng đang hợp tác với các nước ASEAN, trong đó Singapore là quốc gia đi đầu với thỏa thuận hợp tác cùng Việt Nam đầu tư và phát triển một trang trại điện gió ngoài khơi.

Đồng thời, Quy hoạch điện VIII giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, được công bố vào tháng 5 giúp vạch ra lộ trình cho các mục tiêu về năng lượng tái tạo dài hạn.

Tuy nhiên, từ những rủi ro liên quan đến El Nino gần đây, không khó để hiểu được tình hình cấp bách của Việt Nam trong việc tìm kiếm các nguồn năng lượng thay thế để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng, vì Việt Nam đang tăng trưởng ở một tốc độ đáng chú ý trong hai thập kỷ qua.

Vào tháng 6 vừa qua, các tỉnh phía Bắc của Việt Nam, nơi nhiều gã khổng lồ công nghệ như Samsung và Foxconn đặt cơ sở sản xuất, phải đối mặt với tình trạng thiếu điện.

Hai biểu đồ cho thấy tình hình chuyển đổi từ nước xuất khẩu sang nhập khẩu năng lượng của Việt Nam và sự chi phối của than đá đối với tiêu thụ năng lượng ở Việt Nam (Ảnh: HSBC).

“Tình trạng mất điện gây ra do thiếu hụt thủy điện, một nguồn cung cấp điện chính ở phía bắc, vì nắng nóng và hạn hán do El Nino gây ra đã khiến các hồ chứa cạn kiệt. Mặc dù mực nước tại tất cả các hồ chứa đã vượt ngưỡng an toàn phát điện nhờ lượng mưa vừa phải trong thời gian gần đây, các rủi ro về năng lượng cần được quan tâm sát sao hơn, đặc biệt đối với lĩnh vực sản xuất đầy triển vọng của Việt Nam”, báo cáo của HSBC nhận định.

Mặc dù vậy, không phải lúc nào Việt Nam cũng dễ bị tổn thương trước những biến động năng lượng toàn cầu. Có những năm mà nhiên liệu hóa thạch là trụ cột quan trọng trong xuất khẩu của Việt Nam nhưng điều này đã thay đổi kể từ năm 2015.

Do sản lượng dầu mỏ trong nước đang giảm và nhu cầu tiêu thụ năng lượng tăng, Việt Nam đã chuyển từ một nước xuất khẩu năng lượng sang một nước nhập khẩu, với nhu cầu nhập khẩu năng lượng ngày càng tăng trong những năm qua.

Mức tiêu thụ năng lượng của Việt Nam chủ yếu vẫn là than đá, năng lượng tái tạo chỉ chiếm 20%. Để bù đắp cho sự thiếu hụt ngày càng lớn về nhu cầu năng lượng, Việt Nam đã phải tăng cường nhập khẩu than từ Australia và Indonesia. Nhưng nhập khẩu dầu mỏ tương đối đa dạng hơn, với Hàn Quốc, Singapore và Malaysia cung cấp tổng cộng 80% lượng xăng dầu nhập khẩu của Việt Nam.

Về lộ trình Quy hoạch điện VIII, HSBC cho rằng, một số khu vực ở Việt Nam có tiềm năng năng lượng gió vẫn chưa được khai thác, trong khi khí thiên nhiên hóa lỏng (LNG) được coi là một nguồn năng lượng chuyển đổi để đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng tăng.

Báo cáo của HSBC nhìn nhận: “Việt Nam có những kế hoạch đầy tham vọng để chuyển đổi từ một nền kinh tế phụ thuộc vào than đá sang sử dụng năng lượng tái tạo”.

Mục tiêu của Quy hoạch điện VIII là phát triển điện gió và LNG, giảm tỉ lệ phụ thuộc vào điện than (Ảnh: HSBC).

Vào tháng 5, Quy hoạch điện VIII được mong đợi từ lâu đã được phê duyệt, với kế hoạch tăng gấp đôi công suất phát điện từ 69GW năm 2020 lên hơn 150GW vào năm 2030 đồng thời đa dạng hóa các nguồn điện khỏi than và thủy điện.

Cụ thể, năng lượng gió (cả trên bờ và ngoài khơi) và LNG sẽ đạt được những bước tiến lớn, với mục tiêu của chính phủ là cả hai loại năng lượng này sẽ lần lượt chiếm 18,5% và khoảng 15% tổng phát vào năm 2030 – một bước nhảy vọt so với hiện tại.

Theo nội dung của Quy hoạch điện VIII, Việt Nam sẽ loại bỏ dần các nhà máy điện than, nhằm giảm tỉ lệ phụ thuộc từ 30% xuống 20%. Do đó, tốc độ mở rộng các nhà máy nhiệt điện than có thể sẽ chậm lại và tăng cường đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng để hỗ trợ năng lượng tái tạo.

Hai thách thức Việt Nam phải đối mặt 

HSBC cho rằng cơ sở hạ tầng và kinh phí là hai thách thức chính mà Việt Nam phải đối mặt trong quá trình chuyển đổi năng lượng.

Về cơ sở hạ tầng, nhu cầu về năng lượng chủ yếu ở phía Bắc và phía Nam, nơi tập trung hầu hết các hoạt động sản xuất. Tuy nhiên, các công trình sản xuất năng lượng mới, đặc biệt là năng lượng tái tạo, đang được xây dựng ở khu vực miền Trung và miền Nam. Điều này có nghĩa là khả năng truyền tải sẽ phải được nâng cấp tại miền Bắc, nơi dự kiến sẽ có nhu cầu điện ngày càng tăng.

Nhu cầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng sản xuất năng lượng ngày càng tăng cao, điều này đặt ra cho Việt Nam bài toán hóc búa về chi phí (Ảnh: HSBC).

Tuy vậy, cơ sở hạ tầng lưới điện hiện tại của Việt Nam không hỗ trợ sự phát triển nhanh chóng của điện mặt trời và điện gió. Ví dụ, theo Ngân hàng Thế giới, hệ thống truyền tải hiện tại chỉ có thể tích hợp tối đa 3,3GW năng lượng tái tạo biến đổi ở miền Nam, trong khi tổng công suất năng lượng mặt trời và gió được lắp đặt hiện tại là khoảng 20GW.

“Việc phát triển các hệ thống truyền tải sẽ là chìa khóa để đạt được mục tiêu mới – với ít nhất 47% sản lượng điện đến từ năng lượng tái tạo vào năm 2030, tăng từ mức 36% hiện nay – như được đưa ra trong Kế hoạch huy động nguồn lực thực hiện JETP Việt Nam (JETP-RMP)”, HSBC đánh giá.

Điều này đặt ra câu hỏi về kinh phí. Việt Nam đang có nhu cầu ngày càng tăng về chi tiêu cho cơ sở hạ tầng để duy trì tăng trưởng kinh tế và đáp ứng quá trình đô thị hóa đang gia tăng.

Theo ước tính của Trung tâm Cơ sở hạ tầng Toàn cầu (Global Infrastructure Hub), Việt Nam cần trung bình ít nhất 25 tỷ USD mỗi năm cho chi tiêu cơ sở hạ tầng trong 20 năm tới; trong số các ngành, năng lượng chiếm gần 45%.

Hợp tác khu vực là một yếu tố quan trọng trong sản xuất và truyền tải năng lượng tái tạo, giúp tạo ra một hệ thống cung cấp điện ổn định và đáng tin cậy hơn.

Việc các nước ASEAN bắt tay hợp tác trong sản xuất và truyền tải năng lượng tái tạo giúp tạo ra một hệ thống cung cấp điện ổn định và đáng tin cậy hơn.

Tiềm năng hợp tác giữa các quốc gia ASEAN để cải thiện kết nối, thực hiện các mục tiêu về hỗn hợp năng lượng của từng nước và đảm bảo sự ổn định của nguồn cung điện là rất lớn.

Nhìn chung, nhận thức được tầm quan trọng của quá trình chuyển đổi xanh, Việt Nam đã và đang mở đường để thực hiện cam kết đạt phát thải ròng bằng 0.

Kế hoạch Quy hoạch điện VIII được mong đợi từ lâu phản ánh tham vọng này, giúp vạch ra lộ trình tăng trưởng năng lượng tái tạo trong giai đoạn 2021-2030. Chắc chắn sẽ có những thách thức, chủ yếu là về cơ sở hạ tầng và kinh phí.

Tuy nhiên, Việt Nam đã và đang giải quyết một số rào cản này thông qua hợp tác chặt chẽ với các nước ASEAN và các đối tác G7. Tóm lại, quá trình chuyển đổi xanh sẽ mở đường cho tăng trưởng dài hạn của Việt Nam.